Có 2 kết quả:
載人 zài rén ㄗㄞˋ ㄖㄣˊ • 载人 zài rén ㄗㄞˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of spaceships etc) manned
(2) also pr. [zai3 ren2]
(2) also pr. [zai3 ren2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of spaceships etc) manned
(2) also pr. [zai3 ren2]
(2) also pr. [zai3 ren2]
Bình luận 0